Cửa cuốn khe thoáng dân dụng FS Series - Austdoor, cua cuon khe thoang dan dung FS Series - Austdoor

Tên Sản Phẩm : Cửa cuốn khe thoáng dân dụng FS Series - Austdoor

Mã Sản Phẩm :

Giá Niêm Yết : Liên Hệ

Giá Cũ :

Xuất Xứ : Đức

Bảo Hành : 12

Chi Tiết Sản Phẩm

 

Đặc tính nổi bật

Đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế

Các tính năng chống cháy của FS-Series đã được kiểm định tại Trung tâm nghiên cứu cháy nổ Warrrington UK và Cục Phòng cháy, chữa cháy – Bộ Công an.

FS-Series được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn BS EN 16341:2000 Vương quốc Anh và tiêu chuẩn TCXDVN 386:2007 do Cục Phòng cháy, chữa cháy – Bộ Công an cấp.
 

Thiết bị điều khiển chống cháy
Bộ tự ngắt, hẹn thời gian đóng cửa khi xảy cháy.
Bộ tự ngắt cảm biến nhiệt.
Bộ tự ngắt cảm biến khó

Hộp kỹ thuật
Hộp kỹ thuật làm bằng khung thép kích thước 30 x 60 x 1.5 mm,  sơn chống rỉ  làm tăng khả năng chịu lực của cửa.
Tấm hộp che lô cuốn được làm bằng thép độ dày 0.55mm (độ dày sau sơn) phun sơn tĩnh điện
 

Ray & thanh đáy
Ray được thiết kế bằng thép hình khối có độ dày 2.0 mm  sơn tĩnh điện
Ray có tác dụng dẫn hướng và đảm bảo độ cứng vứng cho cửa khi vận hành.
Thanh đáy Làm bằng thép hình tổ hợp có kích thước 50x50x4mm sơn tĩnh điện có tác dụng cân bằng trọng lực cho thân cửa.

Thông số kỹ thuật

STT CAO THÔNG THỦY (mm) RỘNG THÔNG THỦY (mm) DIỆN TÍCH CỬA (m2) T.LƯỢNG THÂN CỬA ( Kg) TRỌNG LƯỢNG BỘ MOTOR, MẶT BÍCHN (Kg/ Bộ) T.LƯỢNG TB TRỤC+KHUNG (Kg/md) LOẠI BỘ TỜI AH LOẠI TRỤC MẶT BÍCH NGOÀI (mm) KHUNG HỘP KỸ THUẬT (mm) CHIỀU CAO HỘP KỸ THUẬT (mm) TẤM CHE HỘP KỸ THUẬT (mm) MÀU CỬA CHIỀU RỘNG BẢN NAN CHIỀU RỘNG BẢN NAN TOL NHÚNG KẼM NÓNG (mm) RAY CỬA BẰNG THÉP
1 2,500 3,000 7,5 113 56,4 34 YHFD300 Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
2 3,000 3,500 10,5 158 56,4 34 YHFD300 Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
3 3,500 4,000 14,0 210 56,4 34 YHFD500 Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
4 4,000 4,500 18,0 270 56,4 34 YHFD500 Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
5 4,500  5,000 22,5 338 56,4 34 YHFD500 Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
6 5,000 5,500 27,5 413 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
7 5,500 6,000 33,0 495 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
8 6,500 6,500 42,3 634 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
9 7,000 7,500 52,5 788 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
10 8,000 8,500 68,0 1020 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
11 9,000 9,500 85,5 1283 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS/ U200TS
12 10,000 10,000 100,0 1500 56,4 34 Lựa chọn riêng Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.5