Chi Tiết Sản Phẩm
Đặc tính nổi bật
Đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế
Các tính năng chống cháy của FS-Series đã được kiểm định tại Trung tâm nghiên cứu cháy nổ Warrrington UK và Cục Phòng cháy, chữa cháy – Bộ Công an.
FS-Series được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn BS EN 16341:2000 Vương quốc Anh và tiêu chuẩn TCXDVN 386:2007 do Cục Phòng cháy, chữa cháy – Bộ Công an cấp.
Thiết bị điều khiển chống cháy
Bộ tự ngắt, hẹn thời gian đóng cửa khi xảy cháy.
Bộ tự ngắt cảm biến nhiệt.
Bộ tự ngắt cảm biến khó
Hộp kỹ thuật
Hộp kỹ thuật làm bằng khung thép kích thước 30 x 60 x 1.5 mm, sơn chống rỉ làm tăng khả năng chịu lực của cửa.
Tấm hộp che lô cuốn được làm bằng thép độ dày 0.55mm (độ dày sau sơn) phun sơn tĩnh điện
Ray & thanh đáy
Ray được thiết kế bằng thép hình khối có độ dày 2.0 mm sơn tĩnh điện
Ray có tác dụng dẫn hướng và đảm bảo độ cứng vứng cho cửa khi vận hành.
Thanh đáy Làm bằng thép hình tổ hợp có kích thước 50x50x4mm sơn tĩnh điện có tác dụng cân bằng trọng lực cho thân cửa.
Thông số kỹ thuật
STT |
CAO THÔNG THỦY (mm) |
RỘNG THÔNG THỦY (mm) |
DIỆN TÍCH CỬA (m2) |
T.LƯỢNG THÂN CỬA ( Kg) |
TRỌNG LƯỢNG BỘ MOTOR, MẶT BÍCHN (Kg/ Bộ) |
T.LƯỢNG TB TRỤC+KHUNG (Kg/md) |
LOẠI BỘ TỜI AH |
LOẠI TRỤC |
MẶT BÍCH NGOÀI (mm) |
KHUNG HỘP KỸ THUẬT (mm) |
CHIỀU CAO HỘP KỸ THUẬT (mm) |
TẤM CHE HỘP KỸ THUẬT (mm) |
MÀU CỬA |
CHIỀU RỘNG BẢN NAN |
CHIỀU RỘNG BẢN NAN |
TOL NHÚNG KẼM NÓNG (mm) |
RAY CỬA BẰNG THÉP |
1 |
2,500 |
3,000 |
7,5 |
113 |
56,4 |
34 |
YHFD300 |
Ø114x2.6mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
2 |
3,000 |
3,500 |
10,5 |
158 |
56,4 |
34 |
YHFD300 |
Ø114x2.6mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
3 |
3,500 |
4,000 |
14,0 |
210 |
56,4 |
34 |
YHFD500 |
Ø114x2.6mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
4 |
4,000 |
4,500 |
18,0 |
270 |
56,4 |
34 |
YHFD500 |
Ø114x2.6mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
5 |
4,500 |
5,000 |
22,5 |
338 |
56,4 |
34 |
YHFD500 |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
6 |
5,000 |
5,500 |
27,5 |
413 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
7 |
5,500 |
6,000 |
33,0 |
495 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
8 |
6,500 |
6,500 |
42,3 |
634 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
9 |
7,000 |
7,500 |
52,5 |
788 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
10 |
8,000 |
8,500 |
68,0 |
1020 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
11 |
9,000 |
9,500 |
85,5 |
1283 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.53 |
#7 (GHI ĐẬM) |
ST85 |
ST120 |
1,2 |
U120TS/ U200TS |
12 |
10,000 |
10,000 |
100,0 |
1500 |
56,4 |
34 |
Lựa chọn riêng |
Ø168x3.9mm |
Thép tấm 450X450 |
Thép hộp 30x60x1.5 |
450X450 |
TÔN DÀY 0.5 |